Câu trả lời là: Có – và là “có rất nhiều”. Khởi nghiệp thực sự ở Việt Nam – tức là tự tạo ra sản phẩm, có yếu tố đổi mới, không đơn thuần là mua đi bán lại – đang phải đối mặt với vô số thách thức cả từ bên trong lẫn bên ngoài thị trường.
Tưởng như nền kinh tế đang phát triển là cơ hội, nhưng thực tế lại đang là một môi trường đầy rào cản. Từ hành vi tiêu dùng, dòng vốn, nhân lực, đến văn hóa đầu tư – mọi thứ đều đang không ủng hộ người làm thật, làm nghiêm túc.
Trước hết là hành vi thị trường. Người tiêu dùng Việt phần lớn vẫn ưu tiên giá rẻ, hàng quen, mua nhanh – ngại thử cái mới. Một sản phẩm mới ra đời nếu chưa có thương hiệu, mà lại không có ngân sách lớn để marketing, gần như không có cửa. Sự trung thành với cái đã quen khiến những nỗ lực đổi mới thường chết yểu – không phải vì sản phẩm dở, mà vì không đủ thời gian nuôi thị trường. Những mô hình B2C đòi hỏi thay đổi hành vi càng khó gấp bội.
Kế đến là vốn. Ở Việt Nam, hơn 95% startup khởi nghiệp từ tiền cá nhân hoặc mượn bạn bè. Các quỹ đầu tư mạo hiểm vẫn còn ít, và hầu hết đều ưu tiên những mô hình đã có doanh thu, dễ scale nhanh, hoặc ít thay đổi thị trường quá sâu. Các mô hình cần thời gian dài để phát triển – như SaaS chuyên ngành, AI ứng dụng, hay công nghệ lõi – gần như không có cửa gọi vốn giai đoạn sớm.
Nhân lực lại là một bài toán khác. Người giỏi về công nghệ thường đã đầu quân cho các tập đoàn FDI, startup nước ngoài hoặc… ra nước ngoài hẳn. Còn lại là những người làm thương mại để sống – ít ai đủ kiên nhẫn và tài chính để đi đường dài với một sản phẩm còn đang phôi thai. Trong bối cảnh đó, startup công nghệ nếu không có nền tảng vốn ban đầu và đội ngũ đủ mạnh – thì rất khó sống sót qua năm đầu tiên.
Hệ sinh thái hỗ trợ cũng chưa đủ chiều sâu. Dù có các vườn ươm, chương trình hỗ trợ từ nhà nước, nhưng phần lớn vẫn mang tính hình thức. Thiếu hẳn các trung tâm R&D thực sự, thiếu mentor đã từng làm thật – sai thật – vượt qua thật. Nhiều chương trình hỗ trợ khởi nghiệp vẫn mang tính phong trào, thiếu gắn kết với thị trường và doanh nghiệp thật.
Văn hoá xã hội cũng là một yếu tố đáng kể. Tâm lý “ăn chắc mặc bền” khiến nhiều người thân, nhà đầu tư và cả chính người làm đôi khi cũng sợ rủi ro. Một ý tưởng chưa ra tiền – thường bị gạt bỏ. Người làm sản phẩm phải vừa giải thích cho gia đình, vừa chống chọi với thị trường, vừa giữ niềm tin cá nhân. Rất nhiều ý tưởng tốt chết ngay từ giai đoạn khởi đầu – không phải vì dở, mà vì không ai ủng hộ.
Và còn một yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại cực kỳ nghiêm trọng: sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng Trung Quốc. Thị trường nội địa Việt Nam hiện đang ngập tràn hàng hóa giá rẻ, mẫu mã đẹp, giao nhanh, update liên tục từ các nhà máy bên kia biên giới. Shopee, TikTok Shop, Zalo… đâu đâu cũng có hàng nhập sẵn – đẹp hơn, rẻ hơn, và đôi khi nhìn chẳng khác gì hàng thương hiệu.
Người tiêu dùng thì đã được “huấn luyện” để mua theo tiêu chí rẻ – nhanh – tiện – hoàn tiền dễ. Rất khó để thuyết phục họ chi thêm cho một sản phẩm Việt Nam làm thật, chất lượng thật, nhưng chưa có tên tuổi. Tệ hơn, nếu startup Việt tạo được một sản phẩm đủ hay – thì cũng có nguy cơ bị copy trong vài ngày, rồi bán lại với giá rẻ hơn. Chuỗi cung ứng Trung Quốc có thể cập nhật và đẩy sản phẩm mới ra thị trường chỉ trong vòng 3–5 ngày, trong khi startup Việt mất hàng tháng để phát triển, sản xuất, tồn kho, logistics, truyền thông…
Không ngạc nhiên khi nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp Việt đang rơi vào thế lưỡng nan: không đủ vốn để làm lớn, nhưng làm nhỏ thì không đủ thời gian để chứng minh. Không cạnh tranh nổi về giá, nhưng chưa tạo được niềm tin để bán theo giá trị. Cuối cùng, nhiều người chọn giải pháp an toàn: nhập hàng có sẵn từ 1688, Taobao, chạy ads, bán lấy dòng tiền. Mô hình này có thể hiệu quả ngắn hạn, nhưng về lâu dài không tạo ra giá trị nội tại hay thương hiệu thật.
Tuy nhiên, không phải là không có lối ra.
Một số hướng đi có thể khả thi trong bối cảnh hiện tại: chọn các ngách mà Trung Quốc khó cạnh tranh – ví dụ như thủ công mỹ nghệ, đặc sản vùng miền, sản phẩm cá nhân hoá hoặc dịch vụ kết hợp trải nghiệm. Xây dựng mô hình hybrid: dùng hàng nhập để test thị trường, hiểu khách, tạo tệp → sau đó thiết kế lại sản phẩm riêng → thương hiệu hoá dần theo lộ trình. Không đua về giá, mà tập trung vào giá trị, dịch vụ, nội dung, cộng đồng – những thứ Trung Quốc không thể sao chép ngay được.
Đi từ dịch vụ → thương mại → sản phẩm là lộ trình thực tế. Không vội sản xuất ngay, mà dùng các mô hình linh hoạt để kiểm chứng insight, tạo dòng tiền, rồi đầu tư ngược lại vào sản phẩm thật. Quan trọng nhất vẫn là tư duy hệ thống – đi từng bước, có thể đo lường – điều chỉnh – mở rộng, chứ không “đốt vốn” vào một hướng duy nhất.
Khởi nghiệp ở Việt Nam không hề dễ. Nhưng nếu tiếp cận đúng – có chiến lược khôn ngoan, chọn thị trường thông minh, bắt đầu từ điều nhỏ nhưng thật – vẫn có cơ hội tạo ra giá trị dài hạn. Đặc biệt trong bối cảnh dân số trẻ, nhu cầu tiêu dùng tăng và chính phủ bắt đầu định hướng rõ hơn về kinh tế số, vẫn có dư địa để xây được một doanh nghiệp bền vững – nếu đi đúng cách.