“Mượn mặt người Việt”: Cuộc xâm lấn thị trường ngầm từ Trung Quốc

Một trong những vấn đề nghiêm trọng, tinh vi và ngày càng lộ diện rõ nét trong cấu trúc kinh tế Việt Nam hiện nay: các doanh nghiệp Trung Quốc không cần đứng tên, không cần đầu tư lớn, không cần hiện diện công khai – nhưng vẫn có thể bán hàng, vận hành hệ thống, thu lợi nhuận từ thị trường Việt Nam thông qua một cách đơn giản: mượn tay người Việt.

Bề ngoài, nhiều thương hiệu nhìn như là doanh nghiệp nội địa. Nhưng đi sâu vào bên trong, toàn bộ sản phẩm đều nhập từ Trung Quốc, hệ thống vận hành theo kịch bản có sẵn, tài khoản quảng cáo, nội dung fanpage, script livestream, kênh phân phối – tất cả đều được đối tác phía sau chuẩn bị sẵn. Người Việt chỉ còn vai trò “người cầm mic”, không làm chủ được sản phẩm, không thiết kế được hành trình khách hàng, không giữ được dữ liệu – và hoàn toàn không tạo ra bất kỳ tài sản nào có thể tái sử dụng về sau.

Vấn đề không chỉ nằm ở chuyện cạnh tranh không công bằng. Hệ luỵ lớn hơn rất nhiều, đó là: chúng ta đang mất khả năng nhìn thấy nội lực thật của mình. Nhà nước nhìn vào số lượng doanh nghiệp tăng, startup mọc lên, tưởng như nền kinh tế số đang khởi sắc. Nhưng thực chất, năng lực sản xuất không tăng, không có doanh nghiệp làm chủ công nghệ, không hình thành được chuỗi giá trị nội địa thật sự. Những chính sách phát triển từ đó có thể rơi lệch, vì dữ liệu đầu vào đã bị nhiễu – và nguy hiểm hơn, bị thao túng.

Thị trường nội địa bị “thuộc địa hoá” theo một hình thức rất mới. Hàng Trung Quốc không cần xuất khẩu chính ngạch, không cần mang nhãn gốc, mà vẫn len lỏi vào từng kho hàng, từng kênh livestream, từng bài đăng bán hàng của các bạn trẻ Việt Nam. Họ nhập hàng, đứng thương hiệu, chạy quảng cáo, chốt đơn – nhưng lợi nhuận thực sự lại quay ngược về nhà máy Trung Quốc, về hệ thống logistics của họ, về tập đoàn mẹ ở bên kia biên giới. Việt Nam trở thành một “chợ tiêu thụ” đúng nghĩa – người Việt bán hộ, người Trung Quốc kiểm soát hàng – người tiêu dùng thì không phân biệt được đâu là thật, đâu là hàng “đội lốt”.

Và điều tàn nhẫn là: doanh nghiệp Việt làm thật đang bị bóp chết. Người làm thật phải đầu tư sản phẩm, nghiên cứu công nghệ, chịu rủi ro tồn kho, bảo hành, tuyển người, nuôi đội. Trong khi người làm “copy” chỉ cần học đúng kịch bản bán hàng, chạy ads theo template, rồi ăn lời từ vài chục ngàn mỗi đơn hàng – với quy mô nhân bản nhanh, ít rủi ro. Hậu quả là người làm thật dễ nản, không sống được nếu không có nguồn lực quá mạnh hoặc điểm khác biệt quá rõ.

Càng về lâu dài, thị trường bị biến dạng. Tư duy khởi nghiệp bị bóp méo. Người mới bước vào kinh doanh không còn phân biệt được đâu là xây dựng thật, đâu là thương mại cơ hội. Họ nhìn thấy ai bán được hàng là “thành công”, ai kiếm được tiền là “đỉnh”, mà quên mất rằng: xây một sản phẩm thật sự, kiểm soát hệ thống, tạo ra thương hiệu và giữ được khách hàng – mới là giá trị gốc để tích luỹ tài sản dài hạn.

Mạng xã hội tràn ngập những người trông như doanh nhân: có kho hàng, fanpage, TikTok, nhân viên livestream. Nhưng thật ra, không ai trong số đó sở hữu sản phẩm, không ai kiểm soát chuỗi cung ứng, không ai giữ được dữ liệu khách hàng. Toàn bộ hệ thống vận hành của họ có thể sụp chỉ sau một lệnh chặn từ nguồn hàng Trung Quốc. Nó rất giống với bong bóng bất động sản: hoành tráng, đông người, nhưng rỗng ruột.

Nguy hiểm nhất là: chính tầng lớp có năng lực sáng tạo, có tư duy sản phẩm, lại không còn động lực để đi đường dài. Bởi vì làm thật thì chậm, gian nan, cần kiên trì. Còn làm thuê cho hàng có sẵn thì nhanh, gọn, và nhìn… giống như thành công. Dần dần, những người có thể làm thật – bỏ cuộc. Người còn lại là những người sao chép, vận hành theo trend, và tiêu hao tài nguyên xã hội cho những thứ không để lại giá trị gốc.

Cấu trúc thị trường cũng vì vậy mà bị thay đổi. Dữ liệu tiêu dùng nằm trong tay các công cụ và nền tảng có liên kết với Trung Quốc. Thị hiếu thị trường bị dẫn dắt bởi nguồn hàng, chứ không xuất phát từ nhu cầu thật. Hệ thống phân phối nội địa bị chiếm dần – từ sàn, đến Zalo OA, đến chợ sỉ, đến kênh bán lẻ. Người Việt trở thành công cụ trung gian trong chính thị trường của mình – mà không hay biết.

Đáng lo hơn nữa, chỉ số phát triển quốc gia vẫn… tăng. GDP vẫn có vẻ sáng. Số lượng doanh nghiệp mới vẫn nhiều. Nhưng chất lượng thì rơi tự do. Năng suất không tăng. Công nghệ không sở hữu. Chuỗi giá trị không nằm trong tay Việt Nam. Và mỗi năm trôi qua, khả năng lấy lại chủ quyền kinh tế trong thị trường nội địa lại càng xa hơn.

Tình trạng này không chỉ là vấn đề kinh tế. Đây là vấn đề chiến lược quốc gia. Là khả năng tự chủ về lâu dài. Là việc Việt Nam có thể đi lên bằng nội lực – hay chỉ mãi làm nền cho chuỗi cung ứng của nước khác.

Giải pháp không dễ. Nhưng vẫn có thể. Bắt đầu từ chính những người đang làm thật – hoặc muốn làm thật. Chọn kiểm soát sản phẩm, dù nhỏ. Chọn giữ khách hàng, thay vì thuê ads ngoài. Chọn xây hệ thống, thay vì đu trend. Chọn tích luỹ tài sản – thay vì đếm đơn từng ngày.

Cộng đồng cũng cần thay đổi tư duy. Không tung hô người bán giỏi. Hãy cổ vũ người làm thật. Người thử – người sai – người xây. Chính sách cũng cần phân biệt rõ: ai là người phát triển giá trị nội địa, ai chỉ là người thương mại hộ. Sự hỗ trợ cần đi đúng tay – để nuôi dưỡng lớp doanh nhân có khả năng kiến tạo thật sự.

Lên đầu trang