Từ tài nguyên đến tri thức: Việt Nam sẽ đi đâu nếu chỉ khai thác cái sẵn có?

Bạn đang đặt ra một câu hỏi cực kỳ căn cơ – không chỉ với doanh nghiệp, mà còn ở tầm quốc gia: Liệu có nên tiếp tục khai thác “thế mạnh tự nhiên” để phát triển? Hay phải chuyển hẳn sang nền kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ?

Câu hỏi tưởng như học thuật này lại chính là đường ranh rất rõ giữa tăng trưởng ngắn hạn và phát triển bền vững. Và câu chuyện thực tế cho thấy: nếu không chuyển hướng, cái gọi là “thế mạnh tự nhiên” có thể trở thành “lời nguyền dài hạn”.

Việt Nam có nhiều lợi thế tự nhiên: bờ biển dài, nông sản phong phú, khoáng sản dồi dào. Nhưng nếu chỉ khai thác những thứ đó ở dạng thô, giá trị rất thấp, thậm chí gây tổn hại môi trường và đánh mất cơ hội lâu dài. Chúng ta xuất khẩu tôm, cá, điều, gạo dưới dạng sơ chế – dễ bị ép giá, rủi ro về dư lượng. Khai thác khoáng sản, cát, đất hiếm… thì mất tài nguyên không thể tái tạo, đổi lấy khoản thu nhập ngắn hạn. Làm du lịch dựa vào cảnh đẹp nhưng thiếu trải nghiệm chiều sâu – dễ phá môi trường, nhưng không giữ chân được du khách quốc tế.

Tức là: tài nguyên tự nhiên có thể giúp tăng trưởng nhanh, nhưng không tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nó không giúp Việt Nam vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu – nơi mà quyền định đoạt thuộc về kẻ sở hữu công nghệ, thương hiệu, dữ liệu và hệ sinh thái người dùng.

Một chiếc iPhone bán ra với giá hơn nghìn đô – nhưng giá trị phần cứng chỉ chiếm một phần rất nhỏ. Phần lớn giá trị nằm ở iOS, hệ sinh thái Apple ID, App Store, UX/UI, đóng gói, và hơn hết – niềm tin vào thương hiệu. Đó là chất xám. Là thứ có thể nhân bản, scale, tái sử dụng, và gần như không thể sao chép.

Trong khi đó, Việt Nam phải xuất hàng trăm tấn điều, gạo, cát, than… mới tương đương doanh thu một lô sản phẩm công nghệ cao. Và điều đáng buồn là: sản phẩm chúng ta làm – người khác định giá. Không có thương hiệu, không làm chủ hệ thống phân phối, không sở hữu dữ liệu khách hàng – thì dù sản phẩm tốt cũng khó thoát khỏi số phận làm nền cho người khác xây nhà.

Sự phụ thuộc vào tài nguyên còn kéo theo hàng loạt hệ quả dài hạn: mất cân bằng sinh thái, biến đổi khí hậu, lũ lụt, suy giảm chất lượng đất nước, mất hệ sinh thái duy trì sản xuất. Trong khi lợi nhuận lại chảy về tay trung gian, doanh nghiệp ngoại, hoặc nhóm khai thác ngắn hạn. Giá trị tạo ra không tích luỹ thành tài sản quốc gia.

Tồi tệ hơn, chính mô hình phát triển này khiến chúng ta không xây được năng lực lõi. Công nghệ chế biến, bảo quản, đóng gói – vẫn phụ thuộc nước ngoài. Thương hiệu sản phẩm phần lớn là nước ngoài nắm giữ. Tư duy truyền thông, marketing toàn cầu chưa hình thành. Chúng ta làm ra – nhưng người khác sở hữu câu chuyện để bán.

Ở tầng sâu hơn, là một vấn đề văn hoá và tổ chức. Việt Nam chưa có hệ sinh thái phát triển đồng bộ. Chính sách nhà nước còn rời rạc, doanh nghiệp làm riêng lẻ, cá nhân thì tự bơi. Không có liên kết chuỗi, không có chiến lược dài hạn xuyên suốt. Mỗi người làm được một đoạn – nhưng không tạo thành hệ giá trị liền mạch.

Câu hỏi là: Việt Nam là ai trong chuỗi giá trị toàn cầu? Hiện tại, chúng ta chủ yếu là nơi gia công, cung ứng nguyên liệu, nhân công rẻ. “Made in Vietnam” chưa đại diện cho giá trị nào đặc biệt. Không giống như “Japan = chất lượng”, “France = thời trang”, “Germany = kỹ thuật”. Chúng ta chưa có định vị rõ, chưa tạo được biểu tượng xuất khẩu thương hiệu.

Đó là lý do vì sao rất nhiều startup và doanh nghiệp Việt vẫn quanh quẩn trong mô hình “thương mại ngắn hạn” – bán hộ, nhập hàng, chạy trend. Vì không có hệ sinh thái hỗ trợ nghiên cứu – phát triển – đầu tư dài hạn. Vì không có nền văn hóa ủng hộ người làm chậm, làm sâu, làm có hệ thống. Chúng ta tung hô người giỏi gọi vốn, làm hình ảnh – nhưng ít kiên nhẫn với người xây nền móng thực sự.

Nhìn ra thế giới, những quốc gia bứt phá đều đi con đường khác. Hàn Quốc từng nghèo tài nguyên – nhưng đầu tư mạnh vào giáo dục, R&D, tạo ra Samsung, LG. Israel là quốc gia sa mạc, bất ổn – nhưng trở thành trung tâm công nghệ nhờ nền khoa học ứng dụng. Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên – nhưng làm chủ quy trình sản xuất, chất lượng, triết lý kinh doanh.

Điểm chung của họ: lấy con người – tri thức – hệ thống làm gốc. Làm chủ công nghệ, chuỗi giá trị và trí tuệ sở hữu.

Vậy giải pháp cho Việt Nam là gì?

Trước tiên, phải tái định nghĩa lại khái niệm “thế mạnh”. Không còn là “mình có gì trong tay”, mà là “mình kiểm soát được gì trong chuỗi giá trị”. Thủy sản không chỉ là tôm cá, mà là thương hiệu, logistics lạnh, sản phẩm chế biến cao cấp. Nông sản phải chuyển thành thực phẩm chức năng, theo xu hướng sống khoẻ. Du lịch phải là dịch vụ trải nghiệm – không chỉ là cảnh đẹp.

Tài nguyên phải là đòn bẩy – không phải là đích đến. Địa lý thuận lợi phải dùng để làm trung tâm logistics. Dân số vàng phải được đào tạo để trở thành lớp builder – người tạo sản phẩm, thương hiệu, hệ thống. Tất cả phải bắt đầu từ giáo dục, công nghệ, dữ liệu, R&D – vì đó mới là tài nguyên vô hình có khả năng nhân bản và tạo ra sự khác biệt lâu dài.

Việt Nam không thiếu tài nguyên. Việt Nam chỉ đang thiếu một hệ giá trị đủ mạnh để tổ chức tài nguyên đó thành tài sản bền vững.

Lên đầu trang